iPhone 11 64GB FULL BOX
Giá và khuyến mãi tại Gia Nguyễn Store
Từ 10.890.000 ₫
Khuyến mãi
Giá và khuyến mãi của sản phẩm
- Tặng ốp lưng cường lực trị giá 500k.
- Hỗ trợ thay pin lên đến 18 tháng.
- Tặng thẻ giảm giá khi mua sản phẩm tiếp theo 500k.
- Đầy đủ phụ kiện, gồm sạc, cáp, tai nghe.
- Bảo hành lên tới 6 tháng.
- 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày.
- Hỗ trợ phần mềm trọn đời.
- Hỗ trợ thay pin chính hãng lên tới 18 tháng.
(*) Giá hoặc khuyến mãi không áp dụng trả góp lãi suất đặc biệt (0%, 0.5%, 1%)
- Bộ sản phẩm gồm: Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp Lightning - Type C
- Hư gì đổi nấy
- Bảo hành chính hãng 1 năm
- Giao hàng nhanh toàn quốc
- Tổng đài hỗ trợ miễn phí
Mô tả sản phẩm
- Máy quốc tế
- Sản phẩm chưa qua sử dụng
- Đã active online
- Có đầy đủ seal mặt máy, có hộp phụ kiện zin theo máy
- Full chức năng
- Được bảo hành tại Gia Nguyễn. Thời gian bảo hành lỗi đổi tối đa lên đến 12 tháng.
Kích thước màn hình | 6.1 inches |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Camera sau | Camera kép 12MP: – Camera góc rộng: ƒ/1.8 aperture – Camera siêu rộng: ƒ/2.4 aperture |
Camera trước | 12 MP, ƒ/2.2 aperture |
Chipset | A13 Bionic |
Dung lượng RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Pin | 3110 mAh |
Thẻ SIM | Nano-SIM + eSIM |
Hệ điều hành | iOS 13 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
Độ phân giải màn hình | 1792 x 828 pixel |
Tính năng màn hình | True-tone |
Loại CPU | Hexa-core |
GPU | Apple GPU |
Kích thước | 150.9mm – 75.7mm – 8.3mm |
Trọng lượng | 194 g |
Quay video | Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps |
Quay video trước | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Chất liệu mặt lưng | Kính |
Chất liệu khung viền | Kim loại |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 18W Power Delivery 2.0 |
Cổng sạc | Lightning |
Công nghệ NFC | Có |
Hồng ngoại | Không |
Jack tai nghe 3.5 | Không |
Cảm biến vân tay | Không |
Các loại cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Wi-Fi | 802.11ax Wi‑Fi 6 with 2×2 MIMO |
Bluetooth | 5.0 |
GPS | GPS/GNSS |
Kiểu màn hình | Tai thỏ |
Tính năng camera | Chụp góc rộng, Chụp xóa phông, Chụp Zoom xa, Chống rung, Quay video 4K |
Tính năng đặc biệt | Sạc không dây |
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
Độ phân giải: | 828 x 1792 Pixels |
Màn hình rộng: | 6.1″ |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau | |
Độ phân giải | 2 camera 12 MP |
Quay phim |
|
Tính năng |
|
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP |
Tính năng |
|
Hệ điều hành & CPU | |
Chip xử lý (CPU) | Apple A13 Bionic 6 nhân |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
Hệ điều hành | iOS 15 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 59 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Kết nối | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
Số khe sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi |
|
GPS |
|
Bluetooth |
|
Kết nối khác: |
|
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 3110 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Tiện ích | |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
|
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
Tính năng đặc biệt |
|
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình: | OLED |
Độ phân giải: | 1125 x 2436 Pixels |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau | |
Độ phân giải | 3 camera 12 MP |
Quay phim |
|
Tính năng |
|
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP |
Tính năng |
|
Hệ điều hành & CPU | |
Chip xử lý (CPU) | Apple A13 Bionic 6 nhân |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
Hệ điều hành | iOS 14 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 59 GB |
Kết nối | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
Số khe sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi |
|
GPS |
|
Bluetooth |
|
Kết nối khác: |
|
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 3046 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Tiện ích | |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
|
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
Tính năng đặc biệt |
|
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình: | OLED |
Độ phân giải: | 1125 x 2436 Pixels |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau | |
Độ phân giải | 3 camera 12 MP |
Quay phim |
|
Tính năng |
|
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP |
Tính năng |
|
Hệ điều hành & CPU | |
Chip xử lý (CPU) | Apple A13 Bionic 6 nhân |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
Hệ điều hành | iOS 14 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 256 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 251 GB |
Kết nối | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
Số khe sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi |
|
GPS |
|
Bluetooth |
|
Kết nối khác: |
|
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 3046 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Tiện ích | |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
|
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
Tính năng đặc biệt |
|
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình: | OLED |
Độ phân giải: | 1242 x 2688 Pixels |
Màn hình rộng: | 6.5″ |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau | |
Độ phân giải | 3 camera 12 MP |
Quay phim |
|
Tính năng |
|
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP |
Hệ điều hành & CPU | |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 59 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Kết nối | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
Số khe sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi |
|
GPS |
|
Bluetooth |
|
Kết nối khác: |
|
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 3969 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Tiện ích | |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
|
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
Tính năng đặc biệt |
|
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình: | OLED |
Độ phân giải: | 1242 x 2688 Pixels |
Màn hình rộng: | 6.5″ |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau | |
Độ phân giải | 3 camera 12 MP |
Quay phim |
|
Tính năng |
|
Camera trước | |
Độ phân giải | 12 MP |
Hệ điều hành & CPU | |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 256 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 251 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Kết nối | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
Số khe sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi |
|
GPS |
|
Bluetooth |
|
Kết nối khác: |
|
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 3969 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Tiện ích | |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
|
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
Tính năng đặc biệt |
|
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Hiện nội dung